手の指
てのゆび「THỦ CHỈ」
☆ Danh từ
Ngón tay
彼
の
顔
を
殴
ったげんこつ[
手
の
指関節
]がまだ
痛
む。
Tôi đấm cho anh ta một phát vào mặt mà các đốt ngón tay của tôi đến giờ vẫn còn đau
ギリシャ人
と
握手
したら、
自分
の
手
の
指
が
全部
そろっているか
数
えよ。
Sau khi bắt tay với người Hy Lạp, hãy đếm ngón tay của bạn .

Từ đồng nghĩa của 手の指
noun
手の指 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手の指
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
手指 てゆび しゅし
sờ nắn
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
指し手 さして
(trong shogi, cờ etc.) một sự chuyển động
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.