Kết quả tra cứu mẫu câu của 手を差し伸べる
救
いの
手
を
差
し
伸
べる
Chìa tay giúp đỡ
彼
は
彼
らに
援助
の
手
を
差
し
伸
べるつもりだと
言
った。
Anh ấy nói anh ấy sẽ giúp đỡ họ.
家
を
失
った
人々
に
援助
の
手
を
差
し
伸
べる。
Đưa tay ra cứu giúp những người mất nhà cửa.