Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手を差し伸べる
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...