Kết quả tra cứu mẫu câu của 手を打つ
この
問題
は
早急
に
手
を
打
つ
必要
がある。
Một cái gì đó phải được thực hiện ngay lập tức để đối phó với vấn đề này.
その
問題
について
手
を
打
つ
前
に
彼
は3
日間
じっくり
考
えた。
Anh ta lật lại vấn đề trong đầu mình trong ba ngày trước khi anh ta làm bất cứ điều gìvề nó.
力士
は
神々
の
注意
を
引
くためにかしわ
手
を
打
つ
Những võ sĩ đấu vật vỗ tay để thu hút sự chú ý của thần thánh
力士
は
神々
の
注意
を
引
くためにかしわ
手
を
打
つ。
Các võ sĩ sumo vỗ tay để gọi sự chú ý của thần linh.