手を打つ
てをうつ「THỦ ĐẢ」
Đi đến một thỏa thuận
Vỗ tay
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Để có biện pháp

Bảng chia động từ của 手を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手を打つ/てをうつつ |
Quá khứ (た) | 手を打った |
Phủ định (未然) | 手を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 手を打ちます |
te (て) | 手を打って |
Khả năng (可能) | 手を打てる |
Thụ động (受身) | 手を打たれる |
Sai khiến (使役) | 手を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手を打つ |
Điều kiện (条件) | 手を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 手を打て |
Ý chí (意向) | 手を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 手を打つな |
手を打つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手を打つ
栢手を打つ かしわしゅをうつ
vỗ một có những bàn tay trong cầu nguyện
先手を打つ せんてをうつ
đi trước một bước
拍手を打つ かしわでをうつ
chắp tay cầu nguyện
合いの手を打つ あいのてをうつ
để thực hiện một cử chỉ hoặc nói điều gì đó khi đang nói chuyện, phát bài hát, v.v., để làm gián đoạn
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打つ手 うつて
cách làm, biện pháp; thủ đoạn
手付けを打つ てつけをうつ
thanh toán tiền cọc của hợp đồng
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức