Kết quả tra cứu mẫu câu của 手付
手付
け
金
を
納
める
Thu lợi ích.
〜に
手付
け
金
を
納
める
Giữ tiền đặt cọc cho ~ .
〜の
手付
け
金
_
ドル
を
払
う
Trả - $ tiền đặt cọc cho~
契約
の
手付
け
金
を
払
う
Trả tiền đặt cọc cho 1 hợp đồng