手付
てつけ「THỦ PHÓ」
☆ Danh từ
Tiền cọc

手付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手付
手付け てつけ
tiền ký quỹ; tiền đặt cọc
手付金 てつけきん
tiền gửi, tiền kiếm được
手付き てつき
thái độ (của) việc sử dụng một có những bàn tay
手付け金 てつけきん
tiền ký quỹ; tiền đặt cọc
御手付き ごてつき
chạm một thẻ sai; làm một bà chủ (của) một người hầu
手付かず てつかず
không bị ảnh hưởng, không sử dụng, còn nguyên vẹn
お手付き おてつき
chạm một thẻ sai; làm một bà chủ (của) một người hầu
手付けを打つ てつけをうつ
thanh toán tiền cọc của hợp đồng