Kết quả tra cứu mẫu câu của 手口
勝手口
から
入
ってはいけないよ。
Đừng vào bằng cửa bếp.
巧妙
な
手口
で
預金
を
詐取
する
Lừa gạt lấy tiền gửi bằng thủ đoạn tinh vi .
奸黠
な
手口
で、
彼
は
人々
を
騙
して
財産
を
手
に
入
れた。
Bằng thủ đoạn gian xảo, anh ta đã lừa dối mọi người và chiếm đoạt tài sản.
悪質商法
には
様々
な
手口
がある。
Có nhiều thủ đoạn lừa đảo thương mại khác nhau.