手口
てぐち「THỦ KHẨU」
☆ Danh từ
Thủ đoạn; mánh khóe; mánh lới
Thông tin mua bán chứng khoán

Từ đồng nghĩa của 手口
noun
手口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手口
勝手口 かってぐち
cửa sau, cổng sau & bóng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
口上手 くちじょうず
ăn nói ngọt xớt; ăn nói ngọt như mía lùi; khéo mồm
口下手 くちべた
sự ăn nói vụng về
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.