Kết quả tra cứu mẫu câu của 手堅い
(
人
)に
手堅
い
成功
を
実現
させる
Bắt ~ phải thành công chắc chắn
経済的
に
手堅
いことが
判明
する
Chứng tỏ chắc chắn là mang tính kinh tế.
ロブ
はとても
慎重
なので、
手堅
い
株式
にしか
投資
しない
Rob khá thận trọng .
Y
チーム
に2
対
1と
勝利
し、X
チーム
は
リーグタイトル防衛
に
手堅
い
出
だしを
見
せた
Đội X đã bảo vệ chức vô địch của mình bằng một chiến thắng 2 - 1 chắc chắn trước đội Y.