手堅い
てがたい「THỦ KIÊN」
☆ Adj-i
Chắc chắn; đáng tin cậy
経済的
に
手堅
いことが
判明
する
Chứng tỏ chắc chắn là mang tính kinh tế.
(
人
)に
手堅
い
成功
を
実現
させる
Bắt ~ phải thành công chắc chắn
Ổn định (tình hình thị trường)
Y
チーム
に2
対
1と
勝利
し、X
チーム
は
リーグタイトル防衛
に
手堅
い
出
だしを
見
せた
Đội X đã bảo vệ chức vô địch của mình bằng một chiến thắng 2 - 1 chắc chắn trước đội Y.
anh ta chỉ đầu tư vào những chứng khoán ổn định
Anh ta chỉ đầu tư vào những chứng khoán ổn định
ロブ
はとても
慎重
なので、
手堅
い
株式
にしか
投資
しない
Rob khá thận trọng .

Từ đồng nghĩa của 手堅い
adjective