Kết quả tra cứu mẫu câu của 手帳
手帳
にお
名前
を
書
いていただけませんか。
Bạn có viết tên của bạn vào sổ tay của tôi không?
電子手帳
に
情報
を
入
れておく
Lưu trữ thông tin vào sổ điện tử (của ai đó)
予定
を
手帳
に
控
える
Ghi lại dự định vào sổ tay
ジム
は
手帳
に
何
か
書
き
始
めた。
Jim bắt đầu viết một cái gì đó vào sổ tay của mình.