Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手帳
てちょう
sổ tay
切手帳 きってちょう
stamp album, stamp booklet
システム手帳 システムてちょう
personal organiser (e.g. Filofax)
手帳リフィル てちょうリフィル
giấy thêm cho sổ tay
母子手帳 ぼしてちょう
sổ mẹ và bé
年金手帳 ねんきんてちょう
sổ lương hưu
小切手帳 こぎってちょう
tập ngân phiếu
手帳本体 てちょうほんたい
Sổ tay chính
警察手帳 けいさつてちょう
sổ tay của cảnh sát (dùng như thẻ cảnh sát)
「THỦ TRƯỚNG」
Đăng nhập để xem giải thích