Kết quả tra cứu mẫu câu của 手引
の
手引
きで
Nhờ giới thiệu của ~
先生
の
手引
きで
就職
した
Nhờ thầy giáo giới thiệu tôi đã có việc làm
料理法
の
手引
き
Hướng dẫn cách nấu ăn .
こういう
手引書
はもっと
分
かりやすく
書
くべきだ。
Những hướng dẫn này nên được viết bằng ngôn ngữ đơn giản hơn.