Kết quả tra cứu 手引
Các từ liên quan tới 手引
手引
てびき
「THỦ DẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự giới thiệu
先生
の
手引
きで
就職
した
Nhờ thầy giáo giới thiệu tôi đã có việc làm
◆ Sự hướng dẫn; sự phụ đạo
長期
にわたる
調査活動
をやり
抜
いた
市民グループ
が、
消費者向
けの
手引
き
書
を
発行
した。
Nhóm thị trường tiến hành hoạt động điều tra trong một thời gian dài đã phát hành sách hướng dẫn về việc hướng tới người tiêu dùng.
〜に
関
する
数冊
の
教科書向
け
手引
き
書
を
完成
させる
Hoàn thành nguyên văn một vài bộ sách hướng dẫn về
◆ Sự nhập môn; sự chỉ dẫn
料理法
の
手引
き
Hướng dẫn cách nấu ăn .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 手引
Bảng chia động từ của 手引
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手引する/てびきする |
Quá khứ (た) | 手引した |
Phủ định (未然) | 手引しない |
Lịch sự (丁寧) | 手引します |
te (て) | 手引して |
Khả năng (可能) | 手引できる |
Thụ động (受身) | 手引される |
Sai khiến (使役) | 手引させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手引すられる |
Điều kiện (条件) | 手引すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手引しろ |
Ý chí (意向) | 手引しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手引するな |