Kết quả tra cứu mẫu câu của 手押し
手押
し
車
に
積
まれた
Chất hàng lên xe đẩy .
手押
し
車
を
上手
に
使
って、
コンクリートブロック
を
運
んでいる。
Một chiếc xe cút kít lấp đầy hóa đơn di chuyển các khối bê tông.
私
はその
重
たい
荷物
を
運
ぶのに、
手押
し
車
を
使
った
Tôi thường sử dụng cái xa đẩy để mang những kiện hàng nặng .