Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手押し車 ておしぐるま
xe cút kít; xe đẩy
手押し式芝刈機 ておしししきしばかりき
máy cắt cỏ đẩy tay
手押し式耕うん機 ておしししきこううんき
máy cày đẩy tay
押し手 おして おしで
seal, stamp
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.