Kết quả tra cứu mẫu câu của 手押し車
手押
し
車
に
積
まれた
Chất hàng lên xe đẩy .
手押
し
車
を
上手
に
使
って、
コンクリートブロック
を
運
んでいる。
Một chiếc xe cút kít lấp đầy hóa đơn di chuyển các khối bê tông.
彼
は
手押
し
車
に
小
さな
ピアノ
をのせて、その
ピアノ
の
上
に
一匹
のみすぼらしいやせた
サル
を
座
らせていました。
Anh ta có một cây đàn piano nhỏ trên bánh xe, và một con khỉ gầy đáng thương ngồi trênnó.
私
はその
重
たい
荷物
を
運
ぶのに、
手押
し
車
を
使
った
Tôi thường sử dụng cái xa đẩy để mang những kiện hàng nặng .