Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
手押し ておし
sự đẩy bằng tay
押し手 おして おしで
seal, stamp
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
手車 てぐるま
xe đẩy; xe cút kít; xe ba gác.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao