Kết quả tra cứu mẫu câu của 手探り
私
は
手探
りで
戸口
まで
歩
いていった。
Tôi cảm thấy đường đến cửa.
枕元
を
手探
りして
目覚
まし
時計
を
探
Tôi mò mẫm cạnh giường để tìm đồng hồ báo thức .
彼
らは
手探
りで
進
み
続
けた。
Họ tiếp tục cảm nhận theo cách của họ.
彼
らは
手探
りで
暗闇
を
歩
いて
行
った。
Họ cảm thấy theo cách của họ trong bóng tối.