手探り
てさぐり「THỦ THAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dò dẫm; sự mò mẫm
新
しい
仕事
に
就
いてしばらく
手探
りでいく
Dò dẫm trong công việc mới
停電
した
時
、
彼女
は
子
どもの
無事
を
確
かめるために
手探
りで
下
に
降
りなくてはならなかった
Khi mất điện, cô ấy phải mò mẫm xuống cầu thang để chắc rằng lũ trẻ không sao .

Từ đồng nghĩa của 手探り
noun
Bảng chia động từ của 手探り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手探りする/てさぐりする |
Quá khứ (た) | 手探りした |
Phủ định (未然) | 手探りしない |
Lịch sự (丁寧) | 手探りします |
te (て) | 手探りして |
Khả năng (可能) | 手探りできる |
Thụ động (受身) | 手探りされる |
Sai khiến (使役) | 手探りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手探りすられる |
Điều kiện (条件) | 手探りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手探りしろ |
Ý chí (意向) | 手探りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手探りするな |
手探り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手探り
手探りする てさぐり
sờ soạng; dò dẫm; mò mẫm
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
探り さぐり
kêu; thăm dò; đầu dò; dao găm; do thám
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
探り足 さぐりあし
cảm thấy cách (của) ai đó (với feet (của) ai đó)
盲探り めくらさぐり
mù quáng sờ soạng