Kết quả tra cứu mẫu câu của 手放し
彼
は
手放
しで
彼女
を
誉
めた。
Anh thoải mái khen ngợi cô.
愛車
を
手放
した。
Tôi chia tay chiếc xe cũ của mình.
私
は
縄
を
手放
した。
Tôi buông sợi dây.
彼
は
家
を
手放
したくなかった。
Anh không muốn chia tay ngôi nhà của mình.