手放し
てばなし「THỦ PHÓNG」
☆ Danh từ
Việc thả tay; bỏ rơi
戦
いでの
勝利
は
必
ずしも
手放
しで
喜
べるものではなかった
Thắng lợi trong trận chiến do thả tay không hẳn đã là vui
自分
が_
年前
に
手放
した
赤
ちゃんから
連絡
が
来
る
Có liên lạc từ đứa bé mình bỏ rơi ~ năm trước

手放し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手放し
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
手放す てばなす
buông tay, bỏ đi
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.