Kết quả tra cứu mẫu câu của 手放す
その
指輪
を
手放
すな。
Bạn không được chia tay với chiếc nhẫn.
彼
は
自分
の
家
を
手放
すことにした。
Anh quyết định chia tay ngôi nhà của mình.
彼
は
大事
な
犬
を
手放
すことがどうしてもできなかった。
Anh ấy không thể chia tay con chó yêu quý của mình.
母
は
ダイヤ
の
指輪
を
手放
す
他
なかった。
Mẹ tôi không còn cách nào khác là phải chia tay chiếc nhẫn kim cương của bà.