手放す
てばなす「THỦ PHÓNG」
Chuyển nhượng
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Buông tay, bỏ đi

Từ đồng nghĩa của 手放す
verb
Bảng chia động từ của 手放す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手放す/てばなすす |
Quá khứ (た) | 手放した |
Phủ định (未然) | 手放さない |
Lịch sự (丁寧) | 手放します |
te (て) | 手放して |
Khả năng (可能) | 手放せる |
Thụ động (受身) | 手放される |
Sai khiến (使役) | 手放させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手放す |
Điều kiện (条件) | 手放せば |
Mệnh lệnh (命令) | 手放せ |
Ý chí (意向) | 手放そう |
Cấm chỉ(禁止) | 手放すな |
手放す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手放す
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
手放し てばなし
việc thả tay; bỏ rơi
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.