Kết quả tra cứu mẫu câu của 手書き
手書
きで
丁寧
に
書
き
込
まれた
字
Chữ được viết rất cẩn thận bằng tay
活字体
で
手書
きする
Viết kiểu chữ in
まるで
活字
のような
手書
き
文字
Chữ cái được viết bằng tay mà quả thực trông giống như chữ in. .
結婚証明書
は
正規
の
書類
に
手書
きしなければならない
Giấy kết hôn phải được viết bằng tay trên giấy tờ chính thức.