手書き
てがき てかき「THỦ THƯ」
☆ Danh từ
Bản viết.
Bản viết
Sự viết tay

Từ đồng nghĩa của 手書き
noun
手書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手書き
手書き認識 てがきにんしき
nhận dạng chữ viết tay
手書き文字 てがきもじ
chữ viết bằng tay
手書き文字認識 てがきもじにんしき
nhận dạng chữ viết tay
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
書き手 かきて
người viết chữ đẹp; người viết; tác giả; nhà văn
手引き書 てびきしょ
sách tra cứu; tài liệu; hướng dẫn
手書 しゅしょ
sự viết tay; bản viết tay; thư tự viết