Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手書き
てがき てかき
bản viết.
手書き認識 てがきにんしき
nhận dạng chữ viết tay
手書き文字 てがきもじ
chữ viết bằng tay
手書き文字認識 てがきもじにんしき
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
書き手 かきて
người viết chữ đẹp; người viết; tác giả; nhà văn
手引き書 てびきしょ
sách tra cứu; tài liệu; hướng dẫn
手書 しゅしょ
sự viết tay; bản viết tay; thư tự viết
「THỦ THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích