Kết quả tra cứu mẫu câu của 手柄
手柄顔
で
Với khuôn mặt hân hoan
〜を
手柄顔
する
Biểu hiện khuôn mặt hân hoan về ~ .
悪人
でも
手柄
は
認
めてやれ。
Cung cấp tín dụng mà tín dụng là do.
彼
は
戦争
で
手柄
をたてて
勲章
をもらった.
Anh ta nhận được huân chương biểu dương thành tích trong chiến tranh .