Kết quả tra cứu mẫu câu của 手渡す
起訴状
を
手渡
す
Trao tận tay (giao) bản cáo trạng
彼
に
書類
を
手渡
すつもりであったが、
忘
れてしまった。
Tôi đã định đưa tài liệu cho anh ta, nhưng tôi đã quên mất.
警察
は
犯人
に
銃
を
手渡
すように
要求
した。
Cảnh sát yêu cầu tên tội phạm giao súng cho họ.
グラミー賞
の
ステージ
で
賞
を
手渡
す
人
Người trao tận tay giải Grammy (giải thưởng âm nhạc Grammy) .