手渡す
てわたす「THỦ ĐỘ」
Đưa
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Trao tận tay
Aさんにこの
本
を
手渡
してください
Anh hãy giao cuốn sách này cho anh A .

Từ đồng nghĩa của 手渡す
verb
Bảng chia động từ của 手渡す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手渡す/てわたすす |
Quá khứ (た) | 手渡した |
Phủ định (未然) | 手渡さない |
Lịch sự (丁寧) | 手渡します |
te (て) | 手渡して |
Khả năng (可能) | 手渡せる |
Thụ động (受身) | 手渡される |
Sai khiến (使役) | 手渡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手渡す |
Điều kiện (条件) | 手渡せば |
Mệnh lệnh (命令) | 手渡せ |
Ý chí (意向) | 手渡そう |
Cấm chỉ(禁止) | 手渡すな |
手渡す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手渡す
直接手渡す ちょくせつてわたす
đưa tận tay.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
手紙を渡す てがみをわたす
đưa thư.
手渡し譲渡 てわたしじょうと
chuyển nhượng trao tay.
手渡し てわたし
sự giao tận tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao