Kết quả tra cứu mẫu câu của 手編み
〜を
手編
みする
Đan tay ~ .
この
セーター
は
手編
みです。
Chiếc áo len này được làm bằng tay.
うるせぇ、
袖
の
長
さがちがってたっていいだろ!この
セーター
、
ヒロミ
ちゃんの
手編
みなんだぞ!
Trật tự! Nếu cánh tay áo len có chiều dài khác đi chăng nữa thì cũng chẳng sao cả vì đó là áo len do chính tay Hiromi đan.