手編み
てあみ「THỦ BIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đan bằng tay; đan tay
うるせぇ、
袖
の
長
さがちがってたっていいだろ!この
セーター
、
ヒロミ
ちゃんの
手編
みなんだぞ!
Trật tự! Nếu cánh tay áo len có chiều dài khác đi chăng nữa thì cũng chẳng sao cả vì đó là áo len do chính tay Hiromi đan.
〜を
手編
みする
Đan tay ~ .

Từ trái nghĩa của 手編み
手編み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手編み
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
編み物/レース編みキット あみもの/レースあみキット
đồ thêu/ bộ dụng cụ thêu ren
編み包み あみぐるみ
bện quấn
アフガン編み アフガンあみ
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
細編み こまあみ
mũi móc đơn