Kết quả tra cứu mẫu câu của 手術を受ける
手術
を
受
ける
覚悟
ができている
Sẵn sàng cho cuộc phẫu thuật
彼
は
手術
を
受
けることを
決
めた。
Anh ấy quyết định phẫu thuật.
父
は
手術
を
受
ける
事
になっている。
Cha sắp phải trải qua một cuộc phẫu thuật.
父
は
手術
を
受
けるに
際
して、
医者
にいろいろ
質問
した。
Trước khi bố tôi phẫu thuật, ông đã hỏi bác sĩ rất nhiều điều.