手術を受ける
しゅじゅつをうける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tiếp nhận phẫu thuật

Bảng chia động từ của 手術を受ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手術を受ける/しゅじゅつをうけるる |
Quá khứ (た) | 手術を受けた |
Phủ định (未然) | 手術を受けない |
Lịch sự (丁寧) | 手術を受けます |
te (て) | 手術を受けて |
Khả năng (可能) | 手術を受けられる |
Thụ động (受身) | 手術を受けられる |
Sai khiến (使役) | 手術を受けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手術を受けられる |
Điều kiện (条件) | 手術を受ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 手術を受けいろ |
Ý chí (意向) | 手術を受けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手術を受けるな |