Kết quả tra cứu mẫu câu của 手製
手製
のかばん
Giỏ đan bằng tay
手製
の
ディナー
を
用意
して
夫
の
帰
りを
待
つ
Chuẩn bị bữa tối tại nhà chờ chồng .
夕食
は
彼女
のお
手製
だった。
Cô ấy tự nấu bữa tối.
これらは
彼女
の
手製
の
ケーキ
です。
Đây là những chiếc bánh do cô tự tay nướng.