手製
てせい「THỦ CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Làm bằng tay
手製
の
ディナー
を
用意
して
夫
の
帰
りを
待
つ
Chuẩn bị bữa tối tại nhà chờ chồng .

手製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手製
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.