Kết quả tra cứu mẫu câu của 手遅れ
手遅
れ
改悟
Ân hận muộn màng .
もう
手遅
れだ。
Bây giờ thì quá trễ rồi.
買
った
後
では
手遅
れ
Sau khi mua thì đã muộn rồi .
早
く
手術
しないと、
手遅
れになる
恐
れがある。
Nếu còn không mau phẫu thuật, e là sẽ muộn mất.