Kết quả tra cứu mẫu câu của 手配
ご
手配
ありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã sắp xếp.
券
の
手配
しとくよ。
Tôi sẽ xem về việc lấy vé.
切符
の
手配
は
君
に
任
せよう。
Tôi sẽ giao nó cho bạn để mua vé.
何
とか
手配
してあげましょう。
Chúng ta hãy cố gắng sắp xếp một cái gì đó.