手配
てはい「THỦ PHỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuẩn bị; sự sắp xếp; sự bố trí; sắp xếp; chuẩn bị
本日
の
営業終了時間
までに
部品
をお
届
けできるよう、
手配
させていただきます。
Chúng ta sẽ sắp xếp để có thể phân phát những sản phẩm kinh doanh trong ngày hôm nay
マイカー相乗
り
通勤
の
相手
の
選択
や
条件
の
手配
Chuẩn bị những điều kiện và lựa chọn những đối tác làm việc .

Từ đồng nghĩa của 手配
noun
Bảng chia động từ của 手配
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手配する/てはいする |
Quá khứ (た) | 手配した |
Phủ định (未然) | 手配しない |
Lịch sự (丁寧) | 手配します |
te (て) | 手配して |
Khả năng (可能) | 手配できる |
Thụ động (受身) | 手配される |
Sai khiến (使役) | 手配させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手配すられる |
Điều kiện (条件) | 手配すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手配しろ |
Ý chí (意向) | 手配しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手配するな |