Kết quả tra cứu mẫu câu của 手錠
手錠
が―とかかる
Xích tay kêu lách cách
私
は
彼
に
手錠
をかけた。
Tôi đeo còng cho anh ta.
彼
の
両手
は
頭上
で
革手錠
によって
縛
られ、
動
くことができない
Tay anh ta đang bị khóa bằng chiếc khóa da phía trên đầu nên anh không thể làm được gì
抗議
することもできないうちに、
僕
は
手錠
をかけられ、
留置場
に
送
られていた。
Trước khi tôi có thể phản đối, tôi đã bị còng tay và đang trên đường đến nhà tù.