手錠
てじょう「THỦ ĐĨNH」
☆ Danh từ
Xích tay; còng tay
彼
の
両手
は
頭上
で
革手錠
によって
縛
られ、
動
くことができない
Tay anh ta đang bị khóa bằng chiếc khóa da phía trên đầu nên anh không thể làm được gì
刑務所
を
出
るとき、
保安官
は
自分
と
囚人
を
手錠
でつないだ
Cảnh sát trưởng còng tay tù nhân khi khi họ rời nhà tù .

手錠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手錠
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
khóa
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn