Kết quả tra cứu mẫu câu của 手際
恵子
が
手際
よく
食器
を
重
ねて、
シンク
へ
運
んでゆく。
Keiko khéo léo chất đống bát đĩa và mang xuống bồn rửa.
交渉
に
関
して
手際
が
悪
い
Thiếu sự khéo léo trong thương lượng
彼女
の
母親
は
手際良
く
彼女
の
指
から
トゲ
を
抜
いた
Mẹ cô khéo léo rút những mảnh vỡ ra khỏi tay cô
何
をやらせても
手際
が
良
い
Bắt làm cái gì vẫn làm tốt