Kết quả tra cứu 手際
Các từ liên quan tới 手際
手際
てぎわ
「THỦ TẾ」
☆ Danh từ
◆ Phương pháp; khả năng giải quyết công việc
何
をやらせても
手際
が
良
い
Bắt làm cái gì vẫn làm tốt
交渉
に
関
して
手際
が
悪
い
Thiếu sự khéo léo trong thương lượng
◆ Tài nghệ; bản năng.

Đăng nhập để xem giải thích