Kết quả tra cứu mẫu câu của 手際良く
手際良
く
面倒
を
見
なければならない
子
どもが5
人
もいて
皆
けんかをしていた。
Tôi có 5 đưa con phải quản khi chúng đánh nhau .
彼女
の
母親
は
手際良
く
彼女
の
指
から
トゲ
を
抜
いた
Mẹ cô khéo léo rút những mảnh vỡ ra khỏi tay cô