手際良く
てぎわよく「THỦ TẾ LƯƠNG」
☆ Trạng từ
Khả năng giải quyết tốt công việc
彼女
の
母親
は
手際良
く
彼女
の
指
から
トゲ
を
抜
いた
Mẹ cô khéo léo rút những mảnh vỡ ra khỏi tay cô
手際良
く
面倒
を
見
なければならない
子
どもが5
人
もいて
皆
けんかをしていた。
Tôi có 5 đưa con phải quản khi chúng đánh nhau .

手際良く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手際良く
手際 てぎわ
phương pháp; khả năng giải quyết công việc
良く良く よくよく
vô cùng; very
不手際 ふてぎわ
sự vụng về; sự vụng về; tính lạc lõng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.