Kết quả tra cứu mẫu câu của 手首
手首から肘へ軽擦する
Thoa nhẹ từ cổ tay tới cùi chỏ tay
手首
の
橈骨動脈
から
血液
を
採取
する
Trích máu từ động mạch quay của cổ tay
手首
の
脈拍
が
減弱化
するか
消失
するかを
決定
する
Quyết định xem mạch đập cổ tay bị yếu hay bị tắc nghẽn .
転
んで
手首
を
痛
めました。
Tôi ngã xuống và bị thương ở cổ tay.