手首
てくび「THỦ THỦ」
☆ Danh từ
Cổ tay
手首
の
脈拍
が
減弱化
するか
消失
するかを
決定
する
Quyết định xem mạch đập cổ tay bị yếu hay bị tắc nghẽn .

Từ đồng nghĩa của 手首
noun
Từ trái nghĩa của 手首
手首 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手首
手首外傷 てくびがいしょう
chấn thương cổ tay
手首用 サポーター てくびよう サポーター てくびよう サポーター
"băng đeo cổ tay"
手首用サポーター てくびようサポーター
băng bảo vệ cổ tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.