Kết quả tra cứu mẫu câu của 打ちひしぐ
彼
は
失恋
に
打
ちひしぐあまり、
数週間
も
元気
が
出
なかった。
Vì quá suy sụp vì thất tình, anh ấy đã mất tinh thần hẳn vài tuần.
戦場
で
彼
は
敵
を
打
ちひしぐために
全力
を
尽
くした。
Trên chiến trường, anh ấy đã nỗ lực hết mình để đánh bại kẻ thù.