打ちひしぐ
うちひしぐ
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Suy sụp; tuyệt vọng; rơi vào tuyệt vọng; đau buồn
彼
は
失恋
に
打
ちひしぐあまり、
数週間
も
元気
が
出
なかった。
Vì quá suy sụp vì thất tình, anh ấy đã mất tinh thần hẳn vài tuần.
Đánh bại đối thủ (bằng vũ khí)
戦場
で
彼
は
敵
を
打
ちひしぐために
全力
を
尽
くした。
Trên chiến trường, anh ấy đã nỗ lực hết mình để đánh bại kẻ thù.

Bảng chia động từ của 打ちひしぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ちひしぐ/うちひしぐぐ |
Quá khứ (た) | 打ちひしいだ |
Phủ định (未然) | 打ちひしがない |
Lịch sự (丁寧) | 打ちひしぎます |
te (て) | 打ちひしいで |
Khả năng (可能) | 打ちひしげる |
Thụ động (受身) | 打ちひしがれる |
Sai khiến (使役) | 打ちひしがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ちひしぐ |
Điều kiện (条件) | 打ちひしげば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ちひしげ |
Ý chí (意向) | 打ちひしごう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ちひしぐな |
打ちひしぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ちひしぐ
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
người đốt, người nung, đèn, mỏ đèn
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ちひしがれる うちひしがれる
bị tác động mạnh (ví dụ: bởi nỗi đau buồn) ; bị hao mòn (do thiên tai)
ひどい仕打ち ひどいしうち
đối xử tàn nhẫn, đối xử thô bạo với người khác
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
ぐちぐち グチグチ
to mumble, to mutter
打ち出し うちだし
sự chạm nổi; sự rập nổi; sự kết thúc ((của) một sự trình diễn)