Kết quả tra cứu mẫu câu của 打ち合わせ
打
ち
合
わせ
室
Phòng họp
打
ち
合
わせは
来週
に
延期
になった。
Cuộc họp được hoãn lại cho đến tuần sau.
打
ち
合
わせが
終
わるとすぐに、
彼
らは
仕事
に
取
りかかった。
Ngay sau khi cuộc họp của họ kết thúc, họ bắt đầu làm việc.
打
ち
合
わせでは、
討議
する
多
くの
詳細
な
事柄
がある
Có rất nhiều vấn đề chỉ tiết cần bàn bạc